- der Ruck
- - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {flip} Flíp, cái búng, cái vụt nhẹ, cú đánh nhẹ mà đau, chuyến bay ngắn - {flirt} sự giật, cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh - {flounce} sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đường viền ren - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, bước đi cà nhắc - bước đi tập tễnh, cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {jerk} cái giật mạnh thình lình, cái xốc mạnh thình lình, cú đẩy mạnh thình lình, cú xoắn mạnh thình lình, cú thúc mạnh thình lình, cú ném mạnh thình lình, sự co giật, phản xạ - sự giật tạ, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {jolt} cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, cú đấm choáng váng, sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng, cú điếng người - {pluck} sự kéo, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {pull} sự lôi, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái, thế hơn, thế lợi, thân thế - thế lực, bản in thử đầu tiên - {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình - sự giật nảy người, sự chấp - {twitch} cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp, chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa = der heftige Ruck {lug; tug; wrench; yank}+ = mit einem Ruck {with a jerk}+ = der plötzliche Ruck {lurch}+ = sich einen Ruck geben {to pull oneself together}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.